Có 2 kết quả:

枕席儿 zhěn xír ㄓㄣˇ 枕席兒 zhěn xír ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 枕席[zhen3 xi2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 枕席[zhen3 xi2]